How to start script auto ?
We have an English translation below.
Last updated
We have an English translation below.
Last updated
I. Cåch SᝠD᝼ng ô " Data" trong " Add Schedule"
NhĆ° mĂ n hĂŹnh hiáťn tấi thĂŹ máťi ngĆ°áťi cĂł tháť thẼy cĂĄc náťi dung khi viáşżt theo format " Hidemium@gmail.com|passmail1|10 háť tháťng táťą hiáťu váť trĂ cᝧa náťi dung ÄĂł theo sáť thᝊ táťą lần lưᝣt 1 2 3 4 vĂ Äưᝣc cĂĄch nhau báşąng kĂ˝ táťą Äạc biáťt "|". Máťi dòng lĂ Äấi diáťn cho máťt profile. Phần data nĂ y sáş˝ dĂšng trong script dĆ°áťi dấng biáşżn nhĆ° sau :
ChĂnh vĂŹ háť tháťng táťą hiáťu thᝊ táťą váť trĂ cᝧa tᝍng náťi dung nĂŞn trong script cháť nĂ o bấn cần sáť d᝼ng náťi dung ÄĂł thĂŹ cháť cần Äiáťn format cᝧa biáşżn lĂ ${} vĂ sáť thᝊ táťą cᝧa náťi dung ÄĂł ngoĂ i bảng Data nhĆ° 2 ảnh trĂŞn. VĂ d᝼ node Send text kia phần content Äiáťn ${1} thĂŹ khi bắt ÄẼu chấy script b Äiáťn vĂ o Ă´ Data " Hidemium@gmail.com|passmail1 thĂŹ script sáş˝ nháşn dᝯ liáťu cᝧa ${1} lĂ Hidemium@gmail.com. TĆ°ĆĄng táťą node Type Text Äiáťn ${2} thĂŹ dᝯ liáťu script nháşn Äưᝣc sáş˝ lĂ passmail1.
CĂł máťt lĆ°u Ă˝ khi sáť d᝼ng tĂnh nÄng nĂ y lĂ ngĆ°áťi dĂšng phải táťą tĂnh toĂĄn Äưᝣc váť trĂ cᝧa dᝯ liáťu mĂŹnh muáťn truyáťn vĂ o trĆ°áťc Äáť viáşżt hoĂ n cháťnh trong script ráťi sau ÄĂł khi máťi lần chấy thĂŹ cháť cần nháşp data áť bảng " Data" lĂ Äưᝣc.
TrĆ°áťc háşżt Hidemium sáş˝ giải thĂch cho bấn cĂĄch dĂšng mĂ n " Add Schedule" nĂ y nhĂŠ :
Name: Äiáťn name cᝧa Schedule, bấn cĂł tháť báť tráťng trĆ°áťng nĂ y.
Script: Cháťn script Äáť chấy
Task type: CĂł 2 loấi chĂnh ÄĂł lĂ Common vĂ Schedule. Váťi common thĂŹ profile sáş˝ Äưᝣc chấy ngay sau lĂşc tấo. Còn Schedule bấn cĂł tháť Äạt láťch chấy cᝧa cĂĄc profiles váťi script bấn cháťn.
Váťi Schedule bấn cĂł tháť cháťn Execution frequency:
Once: Chấy 1 lần trong ngĂ y. bấn cĂł tháť cháťn ngĂ y vĂ giáť chấy.
Interval: Chấy trong khoảng tháťi gian tᝍ start time Äáşżn end time. Bấn cần nháşp Each time delay, trĆ°áťng nĂ y bấn cần nháşp khoảng tháťi gian delay giᝯa cĂĄc lần chấy. VĂ d᝼ bấn nháşp lĂ 5 thĂŹ khi chấy xong máťt lần 5 phĂşt sau máťi chấy lần thᝊ 2, cᝊ tháşż cho Äáşżn háşżt end time.
Daily: Chấy háşąng ngĂ y. áť ÄẼy bấn cần cháťn Execution time lĂ tháťi gian chấy script trong khoảng tᝍ start time Äáşżn end time.
Weekly: Chấy hĂ ng tuần. Tấi Execution time bấn cĂł tháť cháťn thᝊ Äáť chấy vĂ giáť chấy. VĂ cháťn tháťi gian bắt Äầu vĂ tháťi gian káşżt thĂşc.
Monthly: Chấy hĂ ng thĂĄng. Bấn cĂł tháť cháťn ngĂ y vĂ giáť Äáť chấy, cháťn tháťi gian bắt Äầu vĂ tháťi gian kĂŞt thĂşc. VĂ d᝼ bấn cháťn ngĂ y 13 thĂŹ Äáşżn ngĂ y 13 vĂ Äáşżn giáť thĂŹ sáş˝ chấy profile.
Giáťi thiáťu váťi máťi ngĆ°áťi cĂĄch chấy auto Äầu tiĂŞn cĹŠng dáť nhẼt lĂ cháťn profile áť mĂ n Profile vĂ lĂ m theo cĂĄc hĆ°áťng dẍn nhĆ° ảnh dĆ°áťi Äây
Phần data máťi ngĆ°áťi cĂł tháť báť tráťng náşżu nhĆ° khĂ´ng cĂł gĂŹ. Hoạc dĂšng theo hĆ°áťng dẍn áť m᝼c I
TĆ°ĆĄng táťą nhĆ° cháťn profile Äáť chấy thĂŹ máťi ngĆ°áťi cĂł tháť cháťn folder nhĂŠ.
Äáť sáť d᝼ng Äưᝣc tĂnh nÄng nĂ y thĂŹ trĆ°áťc tiĂŞn máťi ngĆ°áťi cần cĂł Äưᝣc list UUID cᝧa nhᝯng profile mĂ máťi ngĆ°áťi muáťn chấy. ThĂŹ Äây lĂ cĂĄch Äáť lẼy Äưᝣc UUID cᝧa tẼt cả profile :
Sau ÄĂł lĂ m tᝍng bĆ°áťc nhĆ° ảnh dĆ°áťi Äây lĂ Äưᝣc nhĂŠ. Phần Name máťi ngĆ°áťi cĂł tháť Äạt tĂŞn cho campaign hoạc Hidemium sáş˝ lẼy tĂŞn script lĂ m tĂŞn campaign luĂ´n. UUID sáş˝ Äiáťn vĂ o Ă´ " Data"